Từ "nhất quyết" trong tiếng Việt là một cụm từ có nghĩa là "nhất định" hoặc "quyết tâm" thực hiện một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự kiên quyết, không thay đổi ý định hoặc quyết định của mình, bất chấp mọi khó khăn hay phản đối.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Cách sử dụng nâng cao
"Nhất quyết" có thể được sử dụng trong các văn cảnh trang trọng, chẳng hạn như trong các cuộc họp, thảo luận, hoặc trong văn bản pháp lý.
Biến thể và từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa: "quyết tâm", "kiên quyết", "nhất định".
Biến thể: Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nhất quyết không" (quyết không làm điều gì đó), ví dụ: "Tôi nhất quyết không chấp nhận sự bất công."
Từ gần giống và liên quan