Characters remaining: 500/500
Translation

nhất quyết

Academic
Friendly

Từ "nhất quyết" trong tiếng Việt một cụm từ có nghĩa là "nhất định" hoặc "quyết tâm" thực hiện một điều đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự kiên quyết, không thay đổi ý định hoặc quyết định của mình, bất chấp mọi khó khăn hay phản đối.

Định nghĩa
  • Nhất quyết: nhất định phải làm một điều đó, không thay đổi ý kiến hay quyết định.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi nhất quyết phải hoàn thành bài tập này trước khi đi ngủ." (Ý nghĩa: Tôi quyết tâm làm xong bài tập này.)
  2. Câu phức tạp:

    • " ai phản đối, ấy nhất quyết không từ bỏ ước mơ của mình." (Ý nghĩa: ấy kiên quyết giữ vững ước mơ của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Nhất quyết" có thể được sử dụng trong các văn cảnh trang trọng, chẳng hạn như trong các cuộc họp, thảo luận, hoặc trong văn bản pháp lý.
    • "Chúng ta nhất quyết duy trì các nguyên tắc đã đề ra trong hội nghị này." (Ý nghĩa: Chúng ta kiên quyết giữ vững những nguyên tắc này.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "quyết tâm", "kiên quyết", "nhất định".
  • Biến thể: Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nhất quyết không" (quyết không làm điều đó), dụ: "Tôi nhất quyết không chấp nhận sự bất công."
Từ gần giống liên quan
  • Tương đồng: "quyết định" ( sự quyết tâm nhưng không nhất thiết không thay đổi), "cương quyết" (điều này cũng thể hiện sự kiên định nhưng phần mạnh mẽ hơn).
  • Khác biệt:
    • "quyết định" có thể sự thay đổi nếu có lý do hợp lý, trong khi "nhất quyết" thường không cho phép sự thay đổi.
    • "cương quyết" thể hiện sự mạnh mẽ hơn trong hành động, có thể không chỉ ý chí còn hành động kiên định.
  1. đgt, trgt (H. quyết: nhất định) Nhất định phải thực hiện: Anh ấy đã nhất quyết ra đi.

Comments and discussion on the word "nhất quyết"